áp bức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp bức+ verb
- To oppress
- áp bức các tộc người thiểu số
to oppress the ethnic minorities
- các dân tộc bị áp bức
the oppressed nations
- áp bức các tộc người thiểu số
+ noun
- oppression
- đả đảo nạn áp bức chủng tộc!
down with the racial oppression!
- kẻ áp bức và kẻ bị áp bức
the oppressor and the oppressed
- đả đảo nạn áp bức chủng tộc!
Lượt xem: 612